Có 2 kết quả:

認領 rèn lǐng ㄖㄣˋ ㄌㄧㄥˇ认领 rèn lǐng ㄖㄣˋ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to claim (as one's property)
(2) to adopt (a child)
(3) to accept (an illegitimate child as one's own)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to claim (as one's property)
(2) to adopt (a child)
(3) to accept (an illegitimate child as one's own)

Bình luận 0